Có 2 kết quả:
鼾声 hān shēng ㄏㄢ ㄕㄥ • 鼾聲 hān shēng ㄏㄢ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sound of snoring
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sound of snoring
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0